🌟 밥 빌어다가 죽을 쑤어 먹을 놈[자식]

Tục ngữ

1. 게으른 데다가 어리석기까지 한 사람.

1. (KẺ ĐI XIN CƠM RỒI NẤU CHÁO MÀ ĂN): (cách nói ẩn dụ) Kẻ vừa lười lại vừa ngu ngốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 겨우 지난달에 퇴원했는데 또 술을 마셔서 입원했대.
    Seung-gyu was only discharged last month and was hospitalized for drinking again.
    Google translate 밥 빌어다가 죽 쑤어 먹을 놈 같은 짓만 하는구나.
    You're such a sucker for a living.

밥 빌어다가 죽을 쑤어 먹을 놈[자식]: a guy[fellow] who would beg for rice and cook juk, rice porridge, with it,飯を乞うて粥を炊いて食べる奴,Type qui emprunte du riz pour faire une bouillie,chaval [hijo] capaz de hacer gachas de comida mendigada,رجل يشتري أرزا مسلوقا ليطبخ  عصيدة الأرز,(хадмал орч.) будаа гуйж байгаад цутан буцалгаж идэх золиг,(Kẻ đi xin cơm rồi nấu cháo mà ăn),(ป.ต.)คนที่ขอข้าวแล้วเอาไปต้มเป็นโจ๊ก ; ผู้ที่ทั้งโง่และขี้เกียจ, ขี้เกียจสันหลังยาว,,(Досл.) Человек, который поставил варить рис, а сварил из него кашу,把借来的饭做成粥的家伙;猪头猪脑,

💕Start 밥빌어다가죽을쑤어먹을놈자식 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121)